Máy giặt công nghiệp ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp giặt ủi.
Thích hợp để giặt bông, len, lanh, sợi hóa học và các loại vải quần áo khác.
Thông số kỹ thuật của máy giặt công nghiệp
Model | Công suất giặt tối đa (Kg) | Kích thước trống (mm) | Tốc độ (r / phút) | Sức mạnh (kw) | Áp suất hơi (mpa) | Kích thước bên ngoài (mm) | Trọng lượng máy (kg) |
XGP10 | 15 | Φ500 × 600 | 35 | 0,75 | 0,3-0,6 | 1100 × 850 × 1200 | 260 |
XGP20 | 20 | Φ550 × 700 | 35 | 0,75 | 0,3-0,6 | 1250 × 940 × 1300 | 380 |
XGP30 | 30 | Φ700 × 800 | 33 | 1.1 | 0,3-0,6 | 1650 × 1100 × 1450 | 600 |
XGP50 | 50 | Φ800 × 1000 | 33 | 1,5 | 0,3-0,6 | 2000 × 1300 × 1500 | 800 |
XGP80 | 80 | 50950 × 1220 | 33 | 2.2 | 0,3-0,6 | 2050 × 1400 × 1800 | 900 |
XGP100 | 100 | 50950 × 1420 | 33 | 3 | 0,3-0,6 | 2350 × 1400 × 1900 | 1200 |
XGP150 | 150 | Φ1080 × 1600 | 31 | 4 | 0,3-0,6 | 2500 × 1400 × 2100 | 1500 |
XGP200 | 200 | Φ1080 × 2000 | 31 | 5,5 | 0,3-0,6 | 2940 × 1480 × 2100 | 1950 |
XGP250 | 250 | 001200 × 2260 | 31 | 7,5 | 0,3-0,6 | 3140 × 1500 × 2300 | 2300 |
XGP300 | 300 | 001300 × 2260 | 29 | 11 | 0,3-0,6 | 3514 × 1850 × 2300 | 2600 |
XGP400 | 400 | Φ1460 × 2440 | 29 | 15 | 0,3-0,6 | 4200 × 2050 × 2450 | 3400 |
Xem thêm: máy tách nước công nghiệp
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty TNHH TM và XD công nghệ Hà Bắc
0983278686 – 0982811839
Số 9 ngõ 170 Thạch Bàn Long Biên Hà Nội
1 đánh giá cho Máy giặt công nghiệp
Chưa có đánh giá nào.